Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brig
/brig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brig
/ˈbrɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền buồm vuông
(từ Mỹ)
khoang tù (trên tàu chiến); nhà tù quân đội
(Brig viết tắt của Brigadier)
thiếu tướng lữ đoàn trưởng
* Các từ tương tự:
brigade
,
brigadier
,
brigand
,
brigandage
,
brigandine
,
brigandism
,
brigantine
,
bright
,
bright's disease
noun
plural brigs
[count] :a ship with square sails and two masts - compare 2brig
noun
plural brigs
[count] :a jail or prison of the U.S. Navy especially; :one that is on a ship - compare 1brig
* Các từ tương tự:
brigade
,
brigadier
,
brigadier general
,
brigand
,
bright
,
brighten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content