Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-r; -st)
    can đảm, anh dũng (người)
    dũng cảm (hành động)
    [a] brave new world
    (thường mỉa)
    một kỷ nguyên mới tốt đẹp hơn (do những biến đổi cách mạng, những cuộc cải cách tạo nên)
    Danh từ
    chiến sĩ da đỏ
    the brave
    (động từ số nhiều)
    những người can đảm
    the brave who died in battle
    những chiến sĩ can đảm đã tử trận
    Động từ
    bất chấp
    brave dangers
    bất chấp nguy hiểm
    we decided to brave the bad weather
    chúng tôi quyết đi bất chấp thời tiết xấu
    brave it out
    cóc cần, bất chấp
    nó tỏ ra cóc cần khi cảnh sát hỏi cung nó

    * Các từ tương tự:
    bravely, braveness, bravery