Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vay, mượn
    borrow money from a friend
    vay tiền bạn
    borrow a book from the library
    mượn sách thư viện
    borrow somebody's ideas
    mượn ý của ai
    từ ngữ “nouveau riche” là mượn từ tiếng Pháp
    [be living on] borrowed time
    sống sót sau một thời gian bệnh nặng hoặc khủng hoảng chết người

    * Các từ tương tự:
    borrowed, borrower, borrowing