Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boring
/'bɔriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boring
/ˈborɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chán
a
boring
conversation
cuộc chuyện trò chán ngắt
* Các từ tương tự:
boringly
,
boringness
adjective
[more ~; most ~] :dull and uninteresting :causing boredom
a
boring
job
/
routine
I
find
her
books
totally
boring.
adjective
Felicity's boring old stories put me to sleep
dull
monotonous
tedious
humdrum
tiresome
dreary
flat
dead
uninteresting
unexciting
ennuyant
stale
tired
dry
dry-as-dust
arid
tiring
wearying
wearisome
exhausting
soporific
repetitious
wordy
prolix
unending
long-drawn-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content