Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) điều có lợi, lợi ích
    the radio is a great boon to the blind
    radiô rất có lợi cho người mù
    (từ cũ) ân huệ
    ask a boon of someone
    xin lại một ân huệ
    Tính từ
    a boon companion
    người bạn tốt, người bạn chí thân

    * Các từ tương tự:
    boondocks, boondoggle