Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    pháo kích; oanh tạc
    vị trí địch bị pháo kích trước khi bộ binh chúng ta tấn công
    (nghĩa bóng) tấn công tới tấp, đưa dồn dập
    các phóng viên đưa ra dồn dập với tổng thổng nhiều câu hỏi với chính sách kinh tế của ông
    (vật lý học) bắn phá (một nguyên từ)

    * Các từ tương tự:
    bombarder, bombardier, bombardment, bombardon