Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boastful
/'bəʊstfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boastful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
hay khoác lác (người)
quá tự đề cao (lời nói)
* Các từ tương tự:
boastfully
,
boastfulness
adjective
She's boastful about her wealth, but it was all left to her by her mother
ostentatious
show-off
bragging
vainglorious
egotistical
vain
conceited
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content