Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cảnh mờ, dáng lờ mờ
    the town was just a blur on the horizon
    thành phố đúng chỉ là một cảnh mờ ở chân trời
    mọi thứ đều lờ mờ khi tôi bỏ kính ra
    Động từ
    (-rr-)
    làm mờ đi, che mờ, mờ đi
    mặt nó mờ lệ
    bức ảnh mờ
    sương mù làm cảnh vật mờ đi

    * Các từ tương tự:
    blurb, blurd, blurred, blurred picture, blurriness, blurry, blurt, blurter