Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloomer
/'blu:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloomer
/ˈbluːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
lỗi lầm lớn, sai lầm lớn
he
made
a
tremendous
bloomer
nó đã phạm sai lầm ghê gớm
* Các từ tương tự:
bloomers
,
bloomery
noun
plural -ers
[count] a plant that blooms at a specified time
These
plants
are
spring
bloomers
. [=
they
have
flowers
in
the
spring
]
plants
that
are
early
/
late
bloomers
Brit informal + somewhat old-fashioned :an embarrassing mistake
The
politician's
bloomer [=(
US
)
blooper
]
was
shown
on
every
TV
channel
.
late bloomer
US :someone who becomes successful, attractive, etc., at a later time in life than other people
She
was
a
late
bloomer
as
a
writer
.
* Các từ tương tự:
bloomers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content