Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blinker
/'bliɳkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blinker
/ˈblɪŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
to
be
(
run
)
in
blinker
bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
(số nhiều) (từ lóng) mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu
* Các từ tương tự:
blinkered
,
blinkers
noun
plural -ers
[count] US informal :a light on a car, truck, etc., that goes off and on and that is used as a warning or as a signal that the vehicle will be turning
Use
your
blinker [=
indicator
, (
US
)
turn
signal
]
when
you
turn
.
blinkers [plural] chiefly Brit :leather pieces that are placed on either side of a horse's head next to its eyes :blinders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content