Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thần thánh
    the Blessed Virgin
    Đức Mẹ đồng trinh thần thánh
    may mắn
    blessed are the meek
    may mắn thay những người hiền lành
    hạnh phúc
    a moment of blessed calm
    giây phút yên tĩnh hạnh phúc
    (nói trại) quỷ quái
    I can't see a blessed thing without my glasses
    không có kính tôi có thấy cái [quỷ] quái gì đâu
    Danh từ
    the Blessed
    (động từ số nhiều)
    những người trên thiên đường

    * Các từ tương tự:
    Blessed Sacrament, blessedly, blessedness