Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (bled)
    chảy máu, mất máu
    trích máu
    chảy nhựa, chảy mủ (cây cối)
    bleed for something
    đổ máu vì, hy sinh vì
    những người đổ máu vì cách mạng
    bleed somebody [for something]
    bòn rút (tiền) của ai
    bọn tống tiền đã bòn rút của nó đến từng đồng xu
    bleed somebody white
    bòn rút hết của cải của ai, làm cho ai khánh kiệt
    one's heart bleeds for somebody
    xem heart

    * Các từ tương tự:
    bleeder, bleeding