Động từ
(bled)
chảy máu, mất máu
trích máu
chảy nhựa, chảy mủ (cây cối)
bleed for something
đổ máu vì, hy sinh vì
những người đổ máu vì cách mạng
bleed somebody [for something]
bòn rút (tiền) của ai
bọn tống tiền đã bòn rút của nó đến từng đồng xu
bleed somebody white
bòn rút hết của cải của ai, làm cho ai khánh kiệt
one's heart bleeds for somebody
xem heart