Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mắc bệnh nhiều mật
    a bilious headache
    cơn nhức đầu do bị nhiều mật
    hay gắt, bẳn tính
    có màu vàng mật

    * Các từ tương tự:
    biliously, biliousness