Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bespoke
/bi'spəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bespoke
/bɪˈspoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quá khứ đơn và quá khứ phân từ của bespeak
xem
bespeak
Tính từ
may đo
a
bespoke
suit
bộ quần áo may đo
a
bespoke
tailor
thợ may đo
* Các từ tương tự:
bespoken
adjective
made to fit a particular person :custom-made
a
bespoke
suit
also
; :
producing
clothes
that
are
made
to
fit
a
particular
person
a
bespoke
tailor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content