Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
benighted
/bi'naitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
benighted
/bɪˈnaɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
benighted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(từ cũ)
mông muội tối tăm, dốt nát
benighted
minds
những đầu óc mông muội tối tăm, những đầu óc dốt nát
adjective
[more ~; most ~] formal :having no knowledge or education
These
benighted [=
ignorant
,
unenlightened
]
souls
/
people
have
so
much
to
learn
.
a
strange
, benighted
country
adjective
That poor, benighted fool believes that the doctors can cure him
unenlightened
na
‹
ve
uninformed
ignorant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content