Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belated
/bi'leitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belated
/bɪˈleɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quá muộn, quá trễ
a
belated
apology
một lời xin lỗi quá muộn
* Các từ tương tự:
belatedly
adjective
[more ~; most ~] :happening or coming very late or too late
a
belated
birthday
card
She
received
belated
recognition
for
her
scientific
discovery
.
adjective
I forgot your birthday, so here's a belated gift
late
behind
time
behindhand
out
of
date
delayed
detained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content