Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    râu
    who's that man with the beard?
    cái ông râu kia là ai thế?
    he has [growna beard
    ông ta để râu
    a goat's beard
    râu dê
    Động từ
    đương đầu với, chống cự
    beard the lion in his den
    dám giáp mặt vuốt râu hùm

    * Các từ tương tự:
    bearded, beardless, beardlessness