Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barrack
/'bærək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barrack
/ˈberək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Anh, Úc, khẩu ngữ)
la ó (diễn tả, diễn viên…)
(trong từ ghép)
[của] doanh trại
barrack-square
sân tập gần doanh trại
* Các từ tương tự:
barracker
,
barracking
,
barracks
verb
-racks; -racked; -racking
Brit :to bother or interrupt (someone, such as a performer or speaker) by shouting comments or criticism [+ obj]
The
crowd
barracked
[=
heckled
]
the
visiting
team
. [
no
obj
]
The
crowd
barracked
in
protest
as
she
gave
her
speech
.
[no obj] chiefly Australia :to shout in support of a person or group - often + for
barracking
[=
rooting
,
cheering
]
for
the
home
team
* Các từ tương tự:
barracks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content