Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (đgt số nhiều hoặc số ít)
    doanh trại
    as punishment they are confined to barracks
    bị trừng phạt họ không được ra khỏi doanh trại
    (đgt số ít)(nghĩa bóng, khẩu ngữ) nhà to xấu xí