Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barbarous
/'bɑ:bərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barbarous
/ˈbɑɚbərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thanh tao
barbarous
sounds
âm thanh không thanh tao
man rợ
barbarous
treatment
sự đối xử man rợ
* Các từ tương tự:
barbarously
,
barbarousness
adjective
[more ~; most ~]
not polite or proper :very rude or offensive
His
behavior
was
barbarous.
They
used
barbarous
language
.
very cruel and violent
It
was
a
barbarous [=
barbaric
]
crime
.
a
barbarous
custom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content