Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bantam
/'bæntəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bantam
/ˈbæntəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gà ri Bantam (gốc ở Java)
* Các từ tương tự:
bantam tube
,
bantam weight
,
bantamweight
noun
plural -tams
[count] :a kind of small chicken
* Các từ tương tự:
bantamweight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content