Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baneful
/'beinful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baneful
/ˈbeɪnfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tai hại
* Các từ tương tự:
banefully
,
banefulness
adjective
formal + literary :causing destruction or serious damage :bad or evil
The
legislation
could
have
a
baneful
effect
on
the
poor
.
the
baneful
consequences
of
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content