Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandit
/'bændit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandit
/ˈbændət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ cướp, tên phỉ
* Các từ tương tự:
banditry
,
banditti
noun
plural -dits
[count] :a criminal who attacks and steals from travelers and who is often a member of a group of criminals
They
were
two
of
the
most
famous
bandits
[=
outlaws
,
robbers
]
of
the
19
th
century
. -
see
also
one-armed
bandit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content