Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bamboozle /bæm'bu:zl/  

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    làm bối rối, làm rối trí
    anh làm tôi rối bời lên
    bamboozle something into [doing] something
    lừa ai làm gì
    hắn lừa tôi làm tôi tin hắn đã mất tiền của hắn
    bamboozle somebody out of something
    đánh lừa ai lấy cái gì

    * Các từ tương tự:
    bamboozlement, bamboozler