Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác ballot-paper) lá phiếu
    sự bầu phiếu kín
    tổng số phiếu bầu
    Động từ
    bỏ phiếu kín
    ballot somebody [about(on) something]
    cho ai bỏ phiếu kín về vấn đề gì
    liên đoàn cho đoàn viên bỏ phiếu kín về những thay đổi đã được đề nghị

    * Các từ tương tự:
    ballot-box, ballot-paper, balloter