Danh từ
(cách viết khác ballot-paper) lá phiếu
sự bầu phiếu kín
tổng số phiếu bầu
Động từ
bỏ phiếu kín
ballot somebody [about(on) something]
cho ai bỏ phiếu kín về vấn đề gì
liên đoàn cho đoàn viên bỏ phiếu kín về những thay đổi đã được đề nghị