Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ dằn, bì (giữ cho tàu thăng bằng khi không có hàng)
    đá balat
    in ballast
    không chở hàng, chỉ có bì
    Động từ
    cho bì xuống tàu (để giữ cho thăng bằng khi không có hàng)

    * Các từ tương tự:
    ballast resistor, ballastron