Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (awoke; awoken)
    đánh thức; thức dậy
    nó đánh thức đứa bé đang ngủ
    chị ta thức dậy khi cô ý tá bước vào
    (nghĩa bóng)
    thức tỉnh, làm dấy lên
    bức thư thức tỉnh những mối sợ hãi cũ
    awake to something
    nhận thức được
    awake to the dangers
    nhận thức được nguy hiểm
    Tính từ
    thức, không ngủ
    are the children still awake?
    tụi trẻ chưa ngủ à?
    awake to something
    nhận ra, nhận thức
    are you fully awake to the danger you're in?
    anh có nhận thức đầy đủ về mối nguy hiểm đang gặp phải không?

    * Các từ tương tự:
    awaken, awakener, awakening