Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tránh; ngừa
    to avoid the city centreturn right here
    để tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải ở đây
    tôi nghĩ là anh đang tránh tôi
    try to avoid accidents
    cố ngừa tai nạn
    avoid somebody (something) like the plague
    (khẩu ngữ)
    tránh như tránh hủi (như tránh tà)

    * Các từ tương tự:
    avoidable, avoidably, avoidance, avoider