Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự có mặt, buổi có mặt
    học kỳ này bạn đã có khá nhiều buổi vắng mặt
    số người dự, số người có mặt
    they're expecting a large attendance at the meeting
    họ mong có đông người đến dự họp
    dance attendance on somebody
    xem dance
    in attendance [on somebody]
    có mặt để phục vụ; có mặt để bảo vệ
    a nurse was in constant attendance
    một y tá đã luôn luôn túc trực săn sóc
    ông chủ tịch luôn luôn có sáu người bảo vệ theo sát

    * Các từ tương tự:
    attendance allowance, attendance centre