Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attain
/ə'tein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
attain
/əˈteɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đạt, tới, đạt tới
attain
one's
object
đạt mục đích
attain
to
perfection
đạt tới chỗ hoàn thiện
he
attained
the
age
of
25
before
marrying
anh ta đạt tới tuổi 25 mà chưa lập gia đình
* Các từ tương tự:
attainability
,
attainable
,
attainableness
,
attainder
,
attainment
,
attaint
verb
-tains; -tained; -taining
[+ obj] somewhat formal
to accomplish or achieve (something) :to succeed in getting or doing (something)
a
quest
to
attain
enlightenment
She
refused
to
let
the
injury
keep
her
from
attaining
her
goal
of
being
in
the
Olympics
.
to grow or increase to (a particular amount, size, etc.) :reach
This
kind
of
tree
can
attain
a
height
of
20
feet
within
just
a
few
years
.
The
car
can
attain
a
top
speed
of
200
mph
.
* Các từ tương tự:
attainment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content