Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atonement
/ə'təʊnmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atonement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự chuộc (lỗi …)
he
sent
her
some
flowers
in
atonement
for
his
earlier
rudeness
nó gửi chị ta mấy bông hoa để chuộc lại sự khiếm nhã của nó trước đó đối với chị
noun
He sent her flowers in atonement, together with a note apologizing profusely for his actions
amends
propitiation
reparation
repayment
compensation
payment
restitution
recompense
expiation
penance
satisfaction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content