Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
    làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
    to assort colours
    chọn màu cho hợp nhau
    sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
    Nội động từ
    assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với
    assort with hợp với, xứng nhau
    màu này hợp với màu xanh
    ở vào một loại

    * Các từ tương tự:
    assortative, assorted, assorter, assortment