Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assay
/ə'sei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assay
/æˈseɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phân tích, sự xét nghiệm (kim loại quý)
make
an
assay
of
an
ore
thực hiện một xét nghiệm về quặng
Động từ
phân tích, xét nghiệm(kim loại)
(cố) cố gắng (làm một việc khó khăn)
* Các từ tương tự:
assayable
,
assayer
verb
-says; -sayed; -saying
[+ obj] technical :to test something (such as a metal or drug) to find out what it contains
They
assayed
the
gold
to
determine
its
purity
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content