Tính từ
[thuộc] nghệ thuật; yêu thích nghệ thuật
chị ta đã xuất thân từ một gia đình yêu thích nghệ thuật
có nghệ thuật, khéo, đẹp
đồ trang hoàng thật là có nghệ thuật
[thuộc] nghệ sĩ
an artistic temperament
tính khí bốc đồng lập dị (được xem như là tiêu biểu cho giới nghệ sĩ)