Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arid
/'ærid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arid
/ˈerəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khô cằn (đất, khí hậu)
the
arid
deserts
of
Africa
sa mạc khô cằn ở Châu Phi
khô khan, nhàm chán
have
long
arid
discussions
about
unimportant
matters
thảo luận dài dòng và nhàm chán về những vấn đề chẳng quan trọng gì
* Các từ tương tự:
aridity
,
aridly
,
aridness
adjective
[more ~; most ~]
very dry :having very little rain or water
an
arid
desert
arid
lands
/
regions
lacking in interest and life
a
dull
and
arid
textbook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content