Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
are
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
are
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
be
Danh từ
a (đơn vị diện tích ruộng đất bằng 100 m2.)
* Các từ tương tự:
are gap
,
are generator
,
area
,
area chart
,
area code
,
area graph
,
area search
,
area-preserving
,
areal
see be
* Các từ tương tự:
area
,
area code
,
arena
,
arena football
,
aren't
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content