Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appropriation
/əprəʊpri'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appropriation
/əˌproʊpriˈeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt
số tiền dành riêng (làm gì)
appropriation
of
£5000.000
for
a
new
hospital
số tiền 5000.000 bảng dành riêng để xây một bệnh viện mới
* Các từ tương tự:
Appropriation account
,
appropriation-in-aid
noun
plural -tions
formal
[noncount] :the act of appropriating something: such as
the act of getting or saving money for a specific use or purpose
the
appropriation
of
funds
to
repair
the
bridge
the act of taking or using something especially in a way that is illegal, unfair, etc.
The
economy
has
been
weakened
by
the
appropriation
of
the
country's
resources
by
corrupt
officials
.
[count] :an amount of money that is used or provided by a government for a specific purpose
The
library's
appropriation (
from
the
state
)
has
decreased
over
the
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content