Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apposite
/'æpəzit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apposite
/ˈæpəzət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hợp thời, thích đáng, đúng lúc
an
apposite
remark
một nhận xét thích đáng
* Các từ tương tự:
appositely
,
appositeness
adjective
[more ~; most ~] formal :very appropriate :suitable for the occasion or situation
an
apposite
quotation
The
poem
was
an
apposite [=(
more
commonly
)
apt
]
choice
for
the
ceremony
. -
often
+
to
Each
panel
member
made
remarks
apposite [=
relevant
,
germane
]
to
the
discussion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content