Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antithetical
/,ænti'θetikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antithetical
/ˌæntəˈɵɛtɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như antithetic
xem
antithetic
* Các từ tương tự:
antithetically
adjective
[more ~; most ~] formal :directly opposite or opposed
the
antithetical
forces
of
good
and
evil
-
often
+
to
The
court's
ruling
is
antithetical
to
the
very
idea
of
democracy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content