Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antique
/æn'ti:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antique
/ænˈtiːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antique
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cổ xưa, lâu đời
có giá trị vì hiếm và cổ
Danh từ
đồ cổ
an
antique
shop
cửa hàng đồ cổ
* Các từ tương tự:
antiquely
,
antiqueness
adjective
belonging to an earlier period, style, or fashion :old and often valuable
antique
furniture
an
antique
clock
/
car
&
lt
;
SYNR
synonyms see1old</SYNR
noun
plural -tiques
[count] :art, furniture, jewelry, etc., that was made at an earlier time and is often valuable
She
collects
antiques
.
That
car
is
an
antique. -
often
used
before
another
noun
an
antique
collector
/
dealer
/
shop
adjective
She wore the antique clothing she had found in the trunk
old
old-fashioned
antiquated
outmoded
pass
‚
out
of
date
obsolete
noun
His hobby is collecting antiques
collectable
or
collectible
collector's
item
bibelot
objet
d'art
objet
de
vertu
object
or
article
of
virtu
heirloom
curio
rarity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content