Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antidote
/'æntidəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antidote
/ˈæntɪˌdoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antidote
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuốc giải độc
(nghĩa bóng) phương thuốc, liều thuốc (giải sầu …)
the
holiday
was
a
marvellous
antidote
to
the
pressures
of
office
work
chuyến đi nghỉ thật là một liều thuốc giải hết mọi thúc bách của công việc văn phòng
noun
plural -dotes
[count] a substance that stops the harmful effects of a poison
There
is
no
antidote
to
/
for
this
poison
.
something that corrects or improves the bad effects of something
For
him
,
racing
motorcycles
is
a
great
antidote
to
boredom
.
noun
The old prospector says that the best antidote against snakebite is whisky
antitoxin
antiserum
antivenin
counteractant
counterirritant
cure
remedy
specific
medication
medicine
drug
medicament
Technical
alexipharmic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content