Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annular
/'ænjʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[có] hình vòng, [có] hình vành khuyên
* Các từ tương tự:
annular eclipse
,
annulary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content