Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annoyed
/ə'nɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annoy
/əˈnoɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annoy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bực mình
he
got
very
annoyed
with
me
about
my
carelessness
ông ta rất bực mình vì cái tính cẩu thả của tôi
will
she
be
annoyed
that
you
forgot
to
phone
?
Liệu cô ta sẽ bực mình khi anh quên gọi điện thoại không?
verb
-noys; -noyed; -noying
[+ obj] :to cause (someone) to feel slightly angry
Her
constant
chatter
annoyed
[=
irritated
]
all
of
us
.
I
was
annoyed
[=
upset
,
bothered
]
by
his
question
.
* Các từ tương tự:
annoyance
verb
The anonymous telephone calls were beginning to annoy us
irritate
bother
irk
vex
nettle
get
on
(
someone's
)
nerves
exasperate
provoke
incense
rile
madden
Colloq
get
at
Stop annoying me with your persistent requests for money
pester
harass
harry
badger
nag
plague
molest
bedevil
Colloq
bug
needle
hassle
Slang
get
up
someone's
nose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content