Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
angst
/æηst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
angst
/ˈɑːŋst/
/ˈæŋst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng Đức)
cảm giác lo âu day dứt (về tình trạng thế giới, về thân phận con người)
* Các từ tương tự:
angstrom
,
angstrom unit
noun
[noncount] :a strong feeling of being worried or nervous :a feeling of anxiety about your life or situation
a
film
about
teenage
angst
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content