Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anathema
/ə'næθəmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anathema
/əˈnæɵəmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bị ghét cay ghét đắng; vật bị ghét cay ghét đắng
racial
prejudice
is
[
an
] anathema
to
me
thành kiến chủng tộc là điều tôi ghét cay ghét đắng
(tôn giáo)
lệnh rút phép thông công
* Các từ tương tự:
anathematic
,
anathematical
,
anathematization
,
anathematize, anathematise
noun
formal :someone or something that is very strongly disliked - usually + to; [noncount]
ideas
that
are
anathema
to
me
[=
ideas
that
I
strongly
dislike
]
a
politician
who
is
anathema
to
conservatives
/
liberals
[
singular
]
ideas
that
are
an
anathema
to
me
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content