Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anathema /ə'næθəmə/  

  • Danh từ
    người bị ghét cay ghét đắng; vật bị ghét cay ghét đắng
    racial prejudice is [an] anathema to me
    thành kiến chủng tộc là điều tôi ghét cay ghét đắng
    (tôn giáo)
    lệnh rút phép thông công

    * Các từ tương tự:
    anathematic, anathematical, anathematization, anathematize, anathematise