Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    viện lẽ, viện ra
    tên tù nhân viện lẽ rằng: nó ở nhà vào đêm xảy ra tội ác
    nó viện cớ là vì ốm mà vắng mặt
    gán [tội]
    chúng tôi bị gán tội mang hàng vào nước một cách bất hợp pháp

    * Các từ tương tự:
    allegeable, alleged, allegedly, alleger