Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ale
/eil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ale
/ˈeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu bia nặng, rượu bia ên (thường đựng trong chai)
cốc bia ên
cakes and ale
xem
cake
* Các từ tương tự:
ale-wife
,
aleak
,
aleatory
,
alee
,
alegar
,
alehouse
,
alembic
,
aleph-null, aleph-zero
,
aleph, alef
noun
plural ales
an alcoholic drink that is similar to beer [noncount]
a
glass
of
ale [
count
]
The
bar
serves
two
very
different
ales
. -
see
also
ginger
ale
* Các từ tương tự:
aleck
,
alehouse
,
alert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content